Có 2 kết quả:
採暖 cǎi nuǎn ㄘㄞˇ ㄋㄨㄢˇ • 采暖 cǎi nuǎn ㄘㄞˇ ㄋㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đun nóng, hâm nóng, làm nóng
Từ điển Trung-Anh
heating
giản thể
Từ điển phổ thông
đun nóng, hâm nóng, làm nóng
Từ điển Trung-Anh
heating
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh